Có 4 kết quả:

剝離 bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ剥离 bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ剥離 bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ玻璃 bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ

1/4

Từ điển phổ thông

bong ra, tróc ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel
(2) to strip
(3) to peel off
(4) to come off (of tissue, skin, covering etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel
(2) to strip
(3) to peel off
(4) to come off (of tissue, skin, covering etc)

Từ điển phổ thông

bong ra, tróc ra

Từ điển phổ thông

pha lê, thuỷ tinh